Có 2 kết quả:

私定終身 sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ私定终身 sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a pledge to be married, without parents' approval

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make a pledge to be married, without parents' approval

Bình luận 0