Có 2 kết quả:
私定終身 sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ • 私定终身 sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a pledge to be married, without parents' approval
Bình luận 0
sī dìng zhōng shēng ㄙ ㄉㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a pledge to be married, without parents' approval
Bình luận 0